Đọc nhanh: 辉跃 (huy dược). Ý nghĩa là: ngời.
Ý nghĩa của 辉跃 khi là Danh từ
✪ ngời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉跃
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 这项 技术 鼎 活跃
- Công nghệ này đang rất phổ biến.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 湖面 泛着 晶辉
- Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 小鹿 在 森林 中 腾跃
- Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辉跃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辉跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跃›
辉›