辉跃 huī yuè

Từ hán việt: 【huy dược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辉跃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huy dược). Ý nghĩa là: ngời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辉跃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辉跃 khi là Danh từ

ngời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉跃

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - 战果辉煌 zhànguǒhuīhuáng

    - thành quả chiến đấu huy hoàng.

  • - 学生 xuésheng men tīng wán 老农 lǎonóng 有关 yǒuguān 种菜 zhòngcài de 奥妙 àomiào 个个 gègè dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

  • - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

  • - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • - 班级 bānjí 特别 tèbié 活跃 huóyuè

    - Lớp học rất sôi nổi.

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • - 光辉 guānghuī de 诗篇 shīpiān

    - áng thơ sáng ngời.

  • - 灯光 dēngguāng 辉耀 huīyào zhe 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • - 这项 zhèxiàng 技术 jìshù dǐng 活跃 huóyuè

    - Công nghệ này đang rất phổ biến.

  • - 灯火辉煌 dēnghuǒhuīhuáng

    - đèn đuốc sáng trưng

  • - 湖面 húmiàn 泛着 fànzhe 晶辉 jīnghuī

    - Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - de 学术 xuéshù 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辉跃

Hình ảnh minh họa cho từ 辉跃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辉跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao