ér

Từ hán việt: 【nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: xe tang. Ví dụ : - 。 xe tang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xe tang

丧车

Ví dụ:
  • - 灵輀 língér

    - xe tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 灵輀 língér

    - xe tang.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 輀

Hình ảnh minh họa cho từ 輀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 輀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ