ér

Từ hán việt: 【nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: trứng cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trứng cá

鱼卵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲕

Hình ảnh minh họa cho từ 鲕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMBL (弓一一月中)
    • Bảng mã:U+9C95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp