Đọc nhanh: 蹑蹀 (niếp điệp). Ý nghĩa là: bước đi với những bước nhỏ.
Ý nghĩa của 蹑蹀 khi là Động từ
✪ bước đi với những bước nhỏ
to walk with mincing steps
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑蹀
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
- 他 轻轻地 站 起来 , 蹑着脚 走 过去
- anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹑蹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹑蹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹀›
蹑›