蹑蹀 niè dié

Từ hán việt: 【niếp điệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹑蹀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niếp điệp). Ý nghĩa là: bước đi với những bước nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹑蹀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹑蹀 khi là Động từ

bước đi với những bước nhỏ

to walk with mincing steps

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑蹀

  • - 蹑足其间 nièzúqíjiān ( 参加 cānjiā 进去 jìnqù )

    - tham gia vào; giẫm chân vào.

  • - 蹑踪 nièzōng

    - bám đuôi theo dõi.

  • - 轻轻地 qīngqīngde zhàn 起来 qǐlai 蹑着脚 nièzhejiǎo zǒu 过去 guòqù

    - anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹑蹀

Hình ảnh minh họa cho từ 蹑蹀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹑蹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPTD (口一心廿木)
    • Bảng mã:U+8E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình