kuǐ

Từ hán việt: 【khuể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuể). Ý nghĩa là: cự ly; bước chân. Ví dụ : - 。 nửa bước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cự ly; bước chân

一只脚迈出去的距离

Ví dụ:
  • - 跬步 kuǐbù

    - nửa bước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 跬步 kuǐbù

    - nửa bước.

  • - 跬步 kuǐbù

    - nửa bước không rời.

  • - 跬步千里 kuǐbùqiānlǐ

    - nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).

  • - 最慢 zuìmàn de 步伐 bùfá 不是 búshì 跬步 kuǐbù 而是 érshì 徘徊 páihuái 最快 zuìkuài de 脚步 jiǎobù 不是 búshì 冲刺 chōngcì 而是 érshì 坚持 jiānchí

    - Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跬

Hình ảnh minh họa cho từ 跬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Xiè
    • Âm hán việt: Khuể
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMGG (口一土土)
    • Bảng mã:U+8DEC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp