Hán tự: 跬
Đọc nhanh: 跬 (khuể). Ý nghĩa là: cự ly; bước chân. Ví dụ : - 跬步。 nửa bước.
Ý nghĩa của 跬 khi là Danh từ
✪ cự ly; bước chân
一只脚迈出去的距离
- 跬步
- nửa bước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跬
- 跬步
- nửa bước.
- 跬步 不 离
- nửa bước không rời.
- 跬步千里
- nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).
- 最慢 的 步伐 不是 跬步 , 而是 徘徊 ; 最快 的 脚步 不是 冲刺 , 而是 坚持
- Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.
Hình ảnh minh họa cho từ 跬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跬›