wěi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá đổ đống; đá chất đống, ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đá đổ đống; đá chất đống

成堆的石块

ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng)

比喻心中郁积的不平之气;块垒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磈

Hình ảnh minh họa cho từ 磈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ