qióng

Từ hán việt: 【cung.củng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung.củng). Ý nghĩa là: thình thịch; ầm ầm (tiếng bước chân). Ví dụ : - 。 tiếng bước chân thình thịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

thình thịch; ầm ầm (tiếng bước chân)

跫然

Ví dụ:
  • - 足音跫然 zúyīnqióngrán

    - tiếng bước chân thình thịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 足音跫然 zúyīnqióngrán

    - tiếng bước chân thình thịch.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跫

Hình ảnh minh họa cho từ 跫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Cung , Củng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNRYO (一弓口卜人)
    • Bảng mã:U+8DEB
    • Tần suất sử dụng:Thấp