Hán tự: 趺
Đọc nhanh: 趺 (phu). Ý nghĩa là: mu bàn chân, đế; bệ. Ví dụ : - 石趺 bệ đá. - 龟趺 bệ bia; chân bia
✪ mu bàn chân
同''跗''
✪ đế; bệ
碑下的石座
- 石 趺
- bệ đá
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趺
- 石 趺
- bệ đá
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Hình ảnh minh họa cho từ 趺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm趺›