Từ hán việt: 【phu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: mu bàn chân, đế; bệ. Ví dụ : - bệ đá. - bệ bia; chân bia

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mu bàn chân

同''跗''

đế; bệ

碑下的石座

Ví dụ:
  • - shí

    - bệ đá

  • - guī

    - bệ bia; chân bia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shí

    - bệ đá

  • - guī

    - bệ bia; chân bia

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趺

Hình ảnh minh họa cho từ 趺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQO (口一手人)
    • Bảng mã:U+8DBA
    • Tần suất sử dụng:Thấp