Từ hán việt: 【tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: không thể di chuyển, biến thể của , làm chùn bước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

không thể di chuyển

unable to move

biến thể của 趑, làm chùn bước

variant of 趑, to falter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趦

Hình ảnh minh họa cho từ 趦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+9 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIOR (土人戈人口)
    • Bảng mã:U+8DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp