qiú

Từ hán việt: 【cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: hối lộ. Ví dụ : - 。 nhận hối lộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hối lộ

贿赂

Ví dụ:
  • - 受赇 shòuqiú

    - nhận hối lộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 受赇 shòuqiú

    - nhận hối lộ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赇

Hình ảnh minh họa cho từ 赇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:丨フノ丶一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOIJE (月人戈十水)
    • Bảng mã:U+8D47
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp