Hán tự: 贰
Đọc nhanh: 贰 (nhị). Ý nghĩa là: số hai viết bằng chữ; số hai viết hoa, phản bội; hai lòng; ăn ở hai lòng. Ví dụ : - 贰臣。 bề tôi thờ hai triều đại.
✪ số hai viết bằng chữ; số hai viết hoa
''二''的大写参看〖数字〗
✪ phản bội; hai lòng; ăn ở hai lòng
变节;背叛
- 贰臣
- bề tôi thờ hai triều đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贰
- 壹仟 贰佰零叁 元
- Một ngàn hai trăm linh ba đồng.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 贰臣
- bề tôi thờ hai triều đại.
Hình ảnh minh họa cho từ 贰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贰›