Đọc nhanh: 贬罚 (biếm phạt). Ý nghĩa là: biếm phạt.
Ý nghĩa của 贬罚 khi là Động từ
✪ biếm phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬罚
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 警察 惩罚 坏人
- Cảnh sát trừng phạt kẻ xấu.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 他 因 违纪 被 罚
- Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 股票 贬值 很快
- Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 废除 体罚
- bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.
- 爸爸 惩罚 我 了
- Bố phạt tôi.
- 他 因 失职 被 贬官
- Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 这次 的 处罚 很 严厉
- Hình phạt lần này rất nghiêm khắc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贬罚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贬罚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罚›
贬›