Đọc nhanh: 貔貅 (tì hưu). Ý nghĩa là: tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ), quân đội dũng mãnh.
Ý nghĩa của 貔貅 khi là Danh từ
✪ tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ)
古书上说的一种猛兽
✪ quân đội dũng mãnh
比喻勇猛的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貔貅
Hình ảnh minh họa cho từ 貔貅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貔貅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm貅›
貔›