貔貅 píxiū

Từ hán việt: 【tì hưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "貔貅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì hưu). Ý nghĩa là: tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ), quân đội dũng mãnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 貔貅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 貔貅 khi là Danh từ

tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ)

古书上说的一种猛兽

quân đội dũng mãnh

比喻勇猛的军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貔貅

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 貔貅

Hình ảnh minh họa cho từ 貔貅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貔貅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHOD (月竹人木)
    • Bảng mã:U+8C85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHWP (月竹竹田心)
    • Bảng mã:U+8C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp