Hán tự: 豇
Đọc nhanh: 豇 (giang). Ý nghĩa là: đậu đũa.
Ý nghĩa của 豇 khi là Danh từ
✪ đậu đũa
豇豆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豇
Hình ảnh minh họa cho từ 豇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豇›