Đọc nhanh: 诶诒 (ai di). Ý nghĩa là: nói lảm nhảm trong giấc ngủ của một người, mê sảng.
Ý nghĩa của 诶诒 khi là Động từ
✪ nói lảm nhảm trong giấc ngủ của một người
to babble in one's sleep
✪ mê sảng
to rave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诶诒
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 诶 , 那 方案 不行 的
- Này, phương án đó không được.
- 诶 , 努力 都 白费 啦
- Haizz, mọi nỗ lực đều uổng phí rồi.
- 诶 , 他 中奖 了 不成 ?
- Vãi, anh ấy trúng số á?
- 诶 , 就 这么 办 吧
- Ừ, làm như vậy đi.
- 诶 , 别 这么 冲动 嘛
- Này, đừng vội vàng thế chứ.
- 诶 , 这次 又 没 成功
- Haizz, lần này lại không thành công rồi.
- 诶 , 计划 最终 泡汤 了
- Ôi thôi, kế hoạch cuối cùng thất bại rồi.
- 诶 , 行 , 听 你 的
- Umm, được, nghe bạn vậy.
- 诶 , 小 明 过来 一下
- Ê, Tiểu Minh lại đây một chút.
- 诶 , 他 怎么 做到 了 ?
- Ủa, sao anh ấy làm được?
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诶诒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诶诒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诒›
诶›