Đọc nhanh: 角钉 (giác đinh). Ý nghĩa là: brad, khung góc (để cố định góc của khung ảnh, v.v.).
Ý nghĩa của 角钉 khi là Động từ
✪ brad
✪ khung góc (để cố định góc của khung ảnh, v.v.)
corner bracket (for securing the corner of a picture frame etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角钉
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 菱角 米
- củ ấu.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm角›
钉›