角梳 jiǎo shū

Từ hán việt: 【giác sơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "角梳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giác sơ). Ý nghĩa là: lược sừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 角梳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 角梳 khi là Danh từ

lược sừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角梳

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • - 口角流涎 kǒujuéliúxián

    - mép chảy nước dãi.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 角色 juésè men 亮相 liàngxiàng shí 安静 ānjìng

    - Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一张 yīzhāng 椅子 yǐzi

    - Ở góc tường có một cái ghế.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - shì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主角 zhǔjué

    - Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 角梳

Hình ảnh minh họa cho từ 角梳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角梳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao