Hán tự: 觍
Đọc nhanh: 觍 (điễn.điến.điển). Ý nghĩa là: thẹn; e thẹn, trơ; mặt dày, điễn; như "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" Tục dùng như điến 靦.. Ví dụ : - 觍颜 thẹn mặt
Ý nghĩa của 觍 khi là Động từ
✪ thẹn; e thẹn
形容惭愧
- 觍 颜
- thẹn mặt
✪ trơ; mặt dày
厚着脸皮叫觍着脸
✪ điễn; như "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" Tục dùng như điến 靦.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觍
- 觍 颜 惜命
- mặt dày sợ chết
- 觍 颜
- thẹn mặt
Hình ảnh minh họa cho từ 觍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm