裾裾 jū jū

Từ hán việt: 【cư cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裾裾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cư cư). Ý nghĩa là: Vẻ ăn mặc súng sính..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裾裾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 裾裾 khi là Tính từ

Vẻ ăn mặc súng sính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裾裾

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裾裾

Hình ảnh minh họa cho từ 裾裾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裾裾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSJR (中尸十口)
    • Bảng mã:U+88FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp