裱褙 biǎobèi

Từ hán việt: 【biểu bối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裱褙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu bối). Ý nghĩa là: bồi; đóng khung (giấy, vải...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裱褙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 裱褙 khi là Động từ

bồi; đóng khung (giấy, vải...)

裱1

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裱褙

  • - 打褙 dǎbèi zi

    - dán đế giầy

  • - 装裱 zhuāngbiǎo 字画 zìhuà

    - bồi trang chữ

  • - 这幅 zhèfú yào biǎo 一裱 yībiǎo

    - Bức thư pháp này cần được đóng khung.

  • - huà biǎo hǎo le

    - Anh ấy đã đóng khung bức tranh.

  • - 裱褙 biǎobèi

    - bồi dán

  • - 需要 xūyào 裱糊 biǎohú zhè 面墙 miànqiáng

    - Cần dán giấy cho bức tường này.

  • - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • - zhè 屋子 wūzi 裱糊 biǎohú 一下 yīxià

    - lấy giấy dán vách nhà này lại

  • - 房间 fángjiān 裱糊 biǎohú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Căn phòng được dán giấy rất đẹp.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裱褙

Hình ảnh minh họa cho từ 裱褙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裱褙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Phiếu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LQMV (中手一女)
    • Bảng mã:U+88F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLPB (中中心月)
    • Bảng mã:U+8919
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp