Đọc nhanh: 裱褙 (biểu bối). Ý nghĩa là: bồi; đóng khung (giấy, vải...).
Ý nghĩa của 裱褙 khi là Động từ
✪ bồi; đóng khung (giấy, vải...)
裱1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裱褙
- 打褙 子
- dán đế giầy
- 装裱 字画
- bồi trang chữ
- 这幅 字 要 裱 一裱
- Bức thư pháp này cần được đóng khung.
- 他 把 画 裱 好 了
- Anh ấy đã đóng khung bức tranh.
- 裱褙
- bồi dán
- 需要 裱糊 这 面墙
- Cần dán giấy cho bức tường này.
- 他 在 裱糊 墙纸
- Anh ấy đang dán giấy tường.
- 把 这 屋子 裱糊 一下
- lấy giấy dán vách nhà này lại
- 房间 裱糊 得 很漂亮
- Căn phòng được dán giấy rất đẹp.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裱褙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裱褙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裱›
褙›