袯襫 bó shì

Từ hán việt: 【bát thích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袯襫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát thích). Ý nghĩa là: tơi nón; tơi lá cọ; áo tơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袯襫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袯襫 khi là Danh từ

tơi nón; tơi lá cọ; áo tơi

古时指农夫穿的蓑衣之类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袯襫

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袯襫

Hình ảnh minh họa cho từ 袯襫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袯襫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIVE (中戈女水)
    • Bảng mã:U+88AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Y 衣 (+15 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKMA (中大一日)
    • Bảng mã:U+896B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp