蠼螋 qú sōu

Từ hán việt: 【quặc sưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠼螋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quặc sưu). Ý nghĩa là: cù sưu (loài côn trùng thường sống ở nơi ẩm ướt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠼螋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蠼螋 khi là Danh từ

cù sưu (loài côn trùng thường sống ở nơi ẩm ướt)

昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠼螋

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠼螋

Hình ảnh minh họa cho từ 蠼螋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠼螋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHXE (中戈竹重水)
    • Bảng mã:U+878B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+20 nét)
    • Pinyin: Jué , Qú
    • Âm hán việt: Quắc , Quặc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBUE (中戈月山水)
    • Bảng mã:U+883C
    • Tần suất sử dụng:Thấp