蠛蠓 miè měng

Từ hán việt: 【miệt mông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠛蠓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miệt mông). Ý nghĩa là: châu chấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠛蠓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蠛蠓 khi là Danh từ

châu chấu

古书上指蠓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠛蠓

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠛蠓

Hình ảnh minh họa cho từ 蠛蠓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠛蠓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITBO (中戈廿月人)
    • Bảng mã:U+8813
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITWI (中戈廿田戈)
    • Bảng mã:U+881B
    • Tần suất sử dụng:Thấp