měng

Từ hán việt: 【mông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: muỗi vằn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

muỗi vằn

昆虫的一科,比蚊子小,褐色或黑色雌蠓吸人畜的血能传染疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠓

Hình ảnh minh họa cho từ 蠓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITBO (中戈廿月人)
    • Bảng mã:U+8813
    • Tần suất sử dụng:Thấp