miè

Từ hán việt: 【miệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miệt). Ý nghĩa là: châu chấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

châu chấu

蠛猛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠛

Hình ảnh minh họa cho từ 蠛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITWI (中戈廿田戈)
    • Bảng mã:U+881B
    • Tần suất sử dụng:Thấp