蛼螯 chē áo

Từ hán việt: 【xa ngao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛼螯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa ngao). Ý nghĩa là: con nghêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛼螯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛼螯 khi là Danh từ

con nghêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛼螯

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛼螯

Hình ảnh minh họa cho từ 蛼螯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛼螯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLMI (土大中一戈)
    • Bảng mã:U+87AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp