蝼螲 lóu zhì

Từ hán việt: 【lâu trất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蝼螲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lâu trất). Ý nghĩa là: loài sâu kiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蝼螲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蝼螲 khi là Danh từ

loài sâu kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝼螲

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝼螲

Hình ảnh minh họa cho từ 蝼螲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝼螲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFDV (中戈火木女)
    • Bảng mã:U+877C
    • Tần suất sử dụng:Thấp