Đọc nhanh: 蝼蛄 (lâu cô). Ý nghĩa là: dế nhũi, con cồ cộ.
Ý nghĩa của 蝼蛄 khi là Danh từ
✪ dế nhũi
昆虫,背部茶褐色, 腹面灰黄色 前足发达,呈铲状,适于掘土,有尾须生活在泥土中,昼伏夜出,吃农作物嫩茎, 有的地区叫土狗子
✪ con cồ cộ
蝉的一种, 吻长, 身体短, 黄绿色, 有黑色条纹, 翅膀有黑斑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝼蛄
Hình ảnh minh họa cho từ 蝼蛄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝼蛄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛄›
蝼›