Đọc nhanh: 蝗蝻 (hoàng nam). Ý nghĩa là: châu chấu con.
Ý nghĩa của 蝗蝻 khi là Danh từ
✪ châu chấu con
蝗虫的若虫,形状像成虫而翅膀很短,身体小,头大也叫跳蝻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝗蝻
- 蝗灾
- nạn châu chấu
- 扑打 蝗虫
- đập châu chấu.
- 灭蝗
- diệt châu chấu
- 我们 要 迅速 治蝗 , 以 保护 庄稼
- Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.
Hình ảnh minh họa cho từ 蝗蝻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝗蝻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蝗›
蝻›