Hán tự: 蜊
Đọc nhanh: 蜊 (lị.lợi.ly). Ý nghĩa là: con sò, nghêu sò. Ví dụ : - 炝蛤蜊。 sò xào tái.
Ý nghĩa của 蜊 khi là Danh từ
✪ con sò
蛤蜊:软体动物,长约3厘米,壳卵圆形,淡褐色,边缘紫色生活在浅海底
- 炝 蛤蜊
- sò xào tái.
✪ nghêu sò
蛤蜊:文蛤的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜊
- 蛤蜊 肉 非常 鲜美
- Thịt nghêu rất tươi ngon.
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 蛤蜊 很 好吃
- Nghêu rất ngon.
- 炝 蛤蜊
- sò xào tái.
- 我 买 了 新鲜 的 蛤蜊
- Tôi đã mua ngao tươi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜊›