蛮悍 mán hàn

Từ hán việt: 【man hãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛮悍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man hãn). Ý nghĩa là: quyết liệt và liều lĩnh, thô lỗ và bạo lực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛮悍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛮悍 khi là Tính từ

quyết liệt và liều lĩnh

fierce and reckless

thô lỗ và bạo lực

rude and violent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮悍

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - 悍然 hànrán 威胁 wēixié

    - ngang nhiên uy hiếp

  • - 蛮不讲理 mánbùjiǎnglǐ

    - ngang ngược không theo lẽ phải.

  • - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • - yào 实干 shígàn 巧干 qiǎogàn 不能 bùnéng 蛮干 mángàn

    - phải làm thực sự, làm khéo, không được làm bừa.

  • - 蛮干 mángàn tīng 任何人 rènhérén

    - Anh ấy làm một cách liều lĩnh, không nghe ai cả.

  • - 一员 yīyuán 悍将 hànjiàng

    - viên tướng dũng mãnh

  • - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

  • - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • - piào hàn ( 轻捷 qīngjié 勇猛 yǒngměng )

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • - zhè rén 行为 xíngwéi mán 粗野 cūyě

    - Người này hành vi rất thô bạo.

  • - 悍然 hànrán 撕毁 sīhuǐ 协议 xiéyì

    - ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị

  • - 日本 rìběn céng 野蛮 yěmán 侵略 qīnlüè 中国 zhōngguó

    - Nhật Bản từng xâm lược Trung Quốc một cách tàn bạo.

  • - 性情 xìngqíng 刁悍 diāohàn

    - tính tình gian giảo

  • - 蛮勇 mányǒng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.

  • - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • - 蛮部 mánbù 有着 yǒuzhe 独特 dútè 风俗 fēngsú

    - Bộ tộc Mán có phong tục độc đáo.

  • - 这个 zhègè rén 野蛮 yěmán ér 粗俗 cūsú

    - Người này dã man và thô lỗ.

  • - mán 聪明 cōngming de

    - Anh ấy rất thông minh

  • - mán 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 礼物 lǐwù

    - Anh ấy rất thích món quà này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛮悍

Hình ảnh minh họa cho từ 蛮悍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛮悍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao