Hán tự: 蛐
Đọc nhanh: 蛐 (khúc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 斗蛐蛐儿。 đá dế
Ý nghĩa của 蛐 khi là Danh từ
✪ dế; con dế
蛐蛐儿
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛐
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 孩子 们 玩斗 蛐蛐儿
- Trẻ em chơi côn trùng chọi.
Hình ảnh minh họa cho từ 蛐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛐›