Đọc nhanh: 蚯蚓 (khưu dẫn). Ý nghĩa là: giun; con giun.
Ý nghĩa của 蚯蚓 khi là Danh từ
✪ giun; con giun
环节动物,身体柔软,圆而长,环节上有刚毛,生活在土壤中,能使土壤疏松,它的粪便能使土壤肥沃,是益虫通称曲蟮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚯蚓
- 蚯蚓 从 地下 拱 出 许多 土来
- con giun từ dưới đất đùn đất lên rất nhiều.
Hình ảnh minh họa cho từ 蚯蚓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚯蚓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚓›
蚯›