qiū

Từ hán việt: 【khưu.khâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khưu.khâu). Ý nghĩa là: giun; con giun.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

giun; con giun

蚯蚓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 蚯蚓 qiūyǐn cóng 地下 dìxià gǒng chū 许多 xǔduō 土来 tǔlái

    - con giun từ dưới đất đùn đất lên rất nhiều.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚯

Hình ảnh minh họa cho từ 蚯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khâu , Khưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOM (中戈人一)
    • Bảng mã:U+86AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình