chī

Từ hán việt: 【xi.si.xuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xi.si.xuy). Ý nghĩa là: dốt; ngốc; ngu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dốt; ngốc; ngu

无知;傻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚩

Hình ảnh minh họa cho từ 蚩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMLI (山一中戈)
    • Bảng mã:U+86A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình