biāo

Từ hán việt: 【biều.biễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biều.biễu). Ý nghĩa là: cói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cói

见 藨草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 藨

Hình ảnh minh họa cho từ 藨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo , Pāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Biều , Biễu
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPF (廿戈心火)
    • Bảng mã:U+85E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp