Hán tự: 薨
Đọc nhanh: 薨 (hoăng.hoằng). Ý nghĩa là: chết; hoăng (thời xưa gọi chư hầu hoặc các quan to chết là hoăng). Ví dụ : - 薨逝 chết
Ý nghĩa của 薨 khi là Động từ
✪ chết; hoăng (thời xưa gọi chư hầu hoặc các quan to chết là hoăng)
君主时代称诸侯或大官等的死
- 薨 逝
- chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薨
- 薨 逝
- chết
Hình ảnh minh họa cho từ 薨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm薨›