薏苡 yìyǐ

Từ hán việt: 【ý dĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薏苡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ý dĩ). Ý nghĩa là: cây ý dĩ; cây bo bo; ý dĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薏苡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薏苡 khi là Danh từ

cây ý dĩ; cây bo bo; ý dĩ

多年生草本植物,茎直立,叶披针形,颖果卵形,灰白色果仁叫薏米

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薏苡

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薏苡

Hình ảnh minh họa cho từ 薏苡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薏苡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sì , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIO (廿女戈人)
    • Bảng mã:U+82E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTP (廿卜廿心)
    • Bảng mã:U+858F
    • Tần suất sử dụng:Thấp