Từ hán việt: 【dĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dĩ). Ý nghĩa là: ý dĩ; bo bo (thực vật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ý dĩ; bo bo (thực vật)

薏苡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苡

Hình ảnh minh họa cho từ 苡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sì , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIO (廿女戈人)
    • Bảng mã:U+82E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp