Hán tự: 蓟
Đọc nhanh: 蓟 (kế). Ý nghĩa là: cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen), cây cà cuốc.
Ý nghĩa của 蓟 khi là Danh từ
✪ cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen)
多年生草本植物,茎有刺,叶子羽状,花紫红色,瘦果椭圆形中医入药,有止血作用Xem: 见〖大蓟〗
✪ cây cà cuốc
菊科蓟属植物的泛称大草本, 有刺针, 叶互生花顶生, 呈穗状, 紫红或白色, 小花圆形约有一百五十种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓟
Hình ảnh minh họa cho từ 蓟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓟›