Từ hán việt: 【ký.kí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ký.kí). Ý nghĩa là: sơn mái nhà, nghỉ ngơi, lấy; cầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

sơn mái nhà

涂屋顶

Ý nghĩa của khi là Từ điển

nghỉ ngơi

休息

lấy; cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墍

Hình ảnh minh họa cho từ 墍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ