Hán tự: 蒽
Đọc nhanh: 蒽 (ân). Ý nghĩa là: An-tơ-ra-xen.
Ý nghĩa của 蒽 khi là Danh từ
✪ An-tơ-ra-xen
碳氢化合物的一类,分子式C14H10,是菲的同分异构体,无色结晶,发青绿色荧光,从分馏煤焦油取得可以制造有机染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒽
Hình ảnh minh họa cho từ 蒽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒽›