kuǎi

Từ hán việt: 【khoái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái). Ý nghĩa là: cây khối, họ Khối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây khối

蒯草,多年生草本植物,叶子条形,花褐色生长在水边或阴湿的地方茎可用来编席,也可造纸

họ Khối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒯

Hình ảnh minh họa cho từ 蒯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuǎi , Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノフ一一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+84AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp