• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin: Kuǎi , Kuài
  • Âm hán việt: Khoái
  • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノフ一一丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰萠⺉
  • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
  • Bảng mã:U+84AF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蒯

  • Cách viết khác

    𠣯 𠣲 𦬿 𦮍 𦰵 𦳋 𦹣 𨛖

Ý nghĩa của từ 蒯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoái). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. họ Khoái, Họ Khoái., Cỏ “khoái” dùng để bện chiếu, làm giấy, Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Họ “Khoái”. Chi tiết hơn...

Khoái

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ khoái (dùng dệt vải)
  • 2. họ Khoái

Từ điển Thiều Chửu

  • Cỏ khoái dùng để dệt và đánh dây.
  • Họ Khoái.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lác

- Cỏ lác

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cỏ “khoái” dùng để bện chiếu, làm giấy
* Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam
* Họ “Khoái”
Động từ
* Gãi, cào