chú

Từ hán việt: 【sô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sô). Ý nghĩa là: su; như "trái su su; su hào".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

su; như "trái su su; su hào"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒭

Hình ảnh minh họa cho từ 蒭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノフフ丨ノノフフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPUU (廿心山山)
    • Bảng mã:U+84AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp