làng

Từ hán việt: 【lạng.lãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạng.lãng). Ý nghĩa là: Ninh Lang (tên huyện tự trị dân tộc Di ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ninh Lang (tên huyện tự trị dân tộc Di ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc)

宁蒗,彝族自治县,在云南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒗

Hình ảnh minh họa cho từ 蒗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Làng
    • Âm hán việt: Lãng , Lạng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIV (廿水戈女)
    • Bảng mã:U+8497
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp