kǎi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ca-ran; ca-ra-nơ (tiếng Anh: carane).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ca-ran; ca-ra-nơ (tiếng Anh: carane)

有机化合物,是莰的同分异构体,天然的蒈尚未发现 (英carane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒈

Hình ảnh minh họa cho từ 蒈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPPA (廿心心日)
    • Bảng mã:U+8488
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp