qiā

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây bạt kháp (thuốc đông y, trị phong thấp hay giải độc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây bạt kháp (thuốc đông y, trị phong thấp hay giải độc)

落叶藤本植物,叶子多为椭圆形,花黄绿色,浆果球形根茎入中药,有祛风湿、解毒等作用见〖菝葜〗 (báqiā)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葜

Hình ảnh minh họa cho từ 葜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQHK (廿手竹大)
    • Bảng mã:U+845C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp