Từ hán việt: 【tì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì). Ý nghĩa là: tằm thầu dầu Như'', ti giải (vị thuốc Đông y).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tằm thầu dầu Như'蓖'

ti giải (vị thuốc Đông y)

萆薢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萆

Hình ảnh minh họa cho từ 萆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bá , Bēi , Bì , Pì
    • Âm hán việt: Bế , Bề , , Tích , , Tế , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHJ (廿竹竹十)
    • Bảng mã:U+8406
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp