sōng

Từ hán việt: 【tùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng). Ý nghĩa là: rau cải trắng (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

rau cải trắng (nói trong sách cổ)

古书上指白菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菘

Hình ảnh minh họa cho từ 菘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDCI (廿木金戈)
    • Bảng mã:U+83D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp