Hán tự: 菘
Đọc nhanh: 菘 (tùng). Ý nghĩa là: rau cải trắng (nói trong sách cổ).
✪ rau cải trắng (nói trong sách cổ)
古书上指白菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菘
Hình ảnh minh họa cho từ 菘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菘›